* Vui lòng chọn hình thức đăng ký tham gia
Chọn gói combo
|
GÓI TRI 1
|
GÓI TRI 2
|
GÓI TRI 3
|
Giá
|
6.900.000 VNĐ
|
6.100.000 VNĐ
|
6.500.000 VNĐ
|
Dịch vụ bao gồm trong các gói Combo
|
|
||
Địa điểm lưu trú
|
Resort Stop And Go Làng Chài
|
Khách sạn 2-3 sao và tương đương
(Trong vòng bán kính 5km từ Resort Stop And Go Làng Chài) |
|
Loại phòng
|
Phòng ghép
(2 - 4 người/phòng) |
Giường tầng tập thể
(8-12 giường/phòng) |
Phòng ghép
(2 - 4 người/phòng) |
Trường hợp VĐV muốn đăng ký phòng riêng
|
Combo TRI 1 PLUS
+ 1.500.000 đ/phòng |
_
|
Combo TRI 3 PLUS
+ 1.200.000 đ/phòng |
Lưu ý: Đăng ký người thân đi theo (sẽ có giới hạn số lượng người đi theo theo từng gói combo, khi đủ số lượng sẽ không thể lựa chọn được nữa)
Liên hệ trực tiếp với ban tổ chức để đăng ký lưu trú và di chuyển cho người thân đi theo
trắng
Họ và tên
SĐT
CMND/CCCD/Hộ chiếu
Người thứ 1
Người thứ 2
Người thứ 3
Người thứ 4
Người thứ 5
Đăng ký dịch vụ di chuyển
Xem bảng thông tin di chuyển
- Sài Gòn: Bến xe Miền Đông – 292 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, Quận Bình Thạnh
- Bình Thuận: Resort Stop And Go Làng Chài hoặc Thị trấn Phan Rí Cửa
- Nhà xe Minh Nghĩa (xe giường nằm)
- Giá vé 160.000 đồng/người
Lịch trung chuyển VĐV
|
Thứ 6 (01/01/2023)
|
Thứ 7 (02/01/2023)
|
CN (03/01/2023)
|
---|---|---|---|
Sài gòn - Bình Thuận
|
Sáng 7h30 - Chiều 13h00
|
Sáng 7h30
|
-
|
Bình Thuận - Sài Gòn
|
-
|
-
|
Chiều 14h00
|
Sài gòn - Bình Thuận
Bình Thuận - Sài Gòn
14h00 - CN (03/01/2023)
Lưu ý: Chuyến Sài Gòn - Bình Thuận sẽ được tự động chọn sẵn và có lịch trình di chuyển cố định để đưa vận động viên trở về TP. HCM sau giải
Đăng ký vận chuyển xe đạp
Xem bảng thông tin vận chuyểnThông tin vận động viên
Size áo
|
XS
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
2XL
|
3XL
|
4XL
|
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Dài áo
|
64 cm
|
66 cm
|
68 cm
|
70 cm
|
72 cm
|
73 cm
|
74 cm
|
75 cm
|
||
2. Rộng ngực
|
46 cm
|
48 cm
|
50 cm
|
52 cm
|
54 cm
|
56 cm
|
58 cm
|
60 cm
|
||
3. Ngang vai
|
36 cm
|
38 cm
|
39 cm
|
41 cm
|
42 cm
|
44 cm
|
45 cm
|
47 cm
|
||
Cân nặng Nam < 165cm
|
-
|
<50kg
|
51-58kg
|
59-67kg
|
68-75kg
|
76-83kg
|
84-92kg
|
93-100kg
|
||
Cân nặng Nam > 165cm
|
-
|
<55kg
|
59-67kg
|
68-75kg
|
76-83kg
|
84-92kg
|
93-100kg
|
101-110kg
|
||
Cân nặng Nữ < 165cm
|
40-45kg
|
46-50kg
|
51-55kg
|
56-60kg
|
61-65kg
|
66-70kg
|
-
|
-
|
||
Cân nặng Nữ > 165cm
|
46-50kg
|
51-55kg
|
56-60kg
|
61-65kg
|
66-70kg
|
71-75kg
|
-
|
-
|